Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Belarusian Ruble (BYN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Belarusian Ruble (BYN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Rúp Belarus (BYR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


BYR MXN
coinmill.com
2000 15.35
5000 38.40
10,000 76.80
20,000 153.65
50,000 384.10
100,000 768.25
200,000 1536.50
500,000 3841.25
1,000,000 7682.50
2,000,000 15,364.95
5,000,000 38,412.45
10,000,000 76,824.85
20,000,000 153,649.70
50,000,000 384,124.25
100,000,000 768,248.50
200,000,000 1,536,497.00
500,000,000 3,841,242.50
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN BYR
coinmill.com
10.00 1302
20.00 2603
50.00 6508
100.00 13,017
200.00 26,033
500.00 65,083
1000.00 130,166
2000.00 260,332
5000.00 650,831
10,000.00 1,301,662
20,000.00 2,603,324
50,000.00 6,508,311
100,000.00 13,016,622
200,000.00 26,033,243
500,000.00 65,083,108
1,000,000.00 130,166,215
2,000,000.00 260,332,430
MXN tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ