Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Belarusian Ruble (BYN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Belarusian Ruble (BYN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Rúp Belarus (BYR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


BYR MXN
coinmill.com
2000 15.35
5000 38.45
10,000 76.85
20,000 153.75
50,000 384.35
100,000 768.70
200,000 1537.35
500,000 3843.40
1,000,000 7686.75
2,000,000 15,373.50
5,000,000 38,433.75
10,000,000 76,867.50
20,000,000 153,735.00
50,000,000 384,337.55
100,000,000 768,675.10
200,000,000 1,537,350.20
500,000,000 3,843,375.50
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN BYR
coinmill.com
10.00 1301
20.00 2602
50.00 6505
100.00 13,009
200.00 26,019
500.00 65,047
1000.00 130,094
2000.00 260,188
5000.00 650,470
10,000.00 1,300,940
20,000.00 2,601,880
50,000.00 6,504,699
100,000.00 13,009,398
200,000.00 26,018,795
500,000.00 65,046,988
1,000,000.00 130,093,977
2,000,000.00 260,187,954
MXN tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ