Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Belarusian Ruble (BYN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Belarusian Ruble (BYN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Rúp Belarus (BYR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


BYR MXP
coinmill.com
2000 15,059.38
5000 37,648.45
10,000 75,296.90
20,000 150,593.79
50,000 376,484.48
100,000 752,968.97
200,000 1,505,937.93
500,000 3,764,844.83
1,000,000 7,529,689.66
2,000,000 15,059,379.31
5,000,000 37,648,448.28
10,000,000 75,296,896.56
20,000,000 150,593,793.12
50,000,000 376,484,482.81
100,000,000 752,968,965.62
200,000,000 1,505,937,931.24
500,000,000 3,764,844,828.11
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXP BYR
coinmill.com
10,000.00 1328
20,000.00 2656
50,000.00 6640
100,000.00 13,281
200,000.00 26,562
500,000.00 66,404
1,000,000.00 132,808
2,000,000.00 265,615
5,000,000.00 664,038
10,000,000.00 1,328,076
20,000,000.00 2,656,152
50,000,000.00 6,640,380
100,000,000.00 13,280,760
200,000,000.00 26,561,520
500,000,000.00 66,403,799
1,000,000,000.00 132,807,598
2,000,000,000.00 265,615,197
MXP tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ