Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


BYR NOK
coinmill.com
2000 8.5
5000 20.5
10,000 41.5
20,000 83.0
50,000 207.5
100,000 415.0
200,000 829.5
500,000 2074.0
1,000,000 4148.5
2,000,000 8297.0
5,000,000 20,742.0
10,000,000 41,484.0
20,000,000 82,968.0
50,000,000 207,420.5
100,000,000 414,841.0
200,000,000 829,682.0
500,000,000 2,074,205.5
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK BYR
coinmill.com
10.0 2411
20.0 4821
50.0 12,053
100.0 24,106
200.0 48,211
500.0 120,528
1000.0 241,056
2000.0 482,112
5000.0 1,205,281
10,000.0 2,410,562
20,000.0 4,821,123
50,000.0 12,052,808
100,000.0 24,105,615
200,000.0 48,211,230
500,000.0 120,528,076
1,000,000.0 241,056,152
2,000,000.0 482,112,304
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ