Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


BYR NOK
coinmill.com
2000 8.5
5000 21.5
10,000 43.0
20,000 86.5
50,000 216.0
100,000 432.0
200,000 864.5
500,000 2161.0
1,000,000 4321.5
2,000,000 8643.5
5,000,000 21,608.0
10,000,000 43,216.5
20,000,000 86,433.0
50,000,000 216,082.5
100,000,000 432,164.5
200,000,000 864,329.5
500,000,000 2,160,823.5
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK BYR
coinmill.com
10.0 2314
20.0 4628
50.0 11,570
100.0 23,139
200.0 46,279
500.0 115,697
1000.0 231,393
2000.0 462,787
5000.0 1,156,966
10,000.0 2,313,933
20,000.0 4,627,865
50,000.0 11,569,663
100,000.0 23,139,326
200,000.0 46,278,653
500,000.0 115,696,632
1,000,000.0 231,393,264
2,000,000.0 462,786,529
NOK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ