Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


BYR TWD
coinmill.com
2000 24
5000 61
10,000 122
20,000 244
50,000 610
100,000 1220
200,000 2439
500,000 6098
1,000,000 12,196
2,000,000 24,392
5,000,000 60,980
10,000,000 121,960
20,000,000 243,921
50,000,000 609,801
100,000,000 1,219,603
200,000,000 2,439,205
500,000,000 6,098,014
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD BYR
coinmill.com
20 1640
50 4100
100 8199
200 16,399
500 40,997
1000 81,994
2000 163,988
5000 409,970
10,000 819,939
20,000 1,639,878
50,000 4,099,696
100,000 8,199,391
200,000 16,398,783
500,000 40,996,957
1,000,000 81,993,913
2,000,000 163,987,826
5,000,000 409,969,566
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ