Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BYR XEM
coinmill.com
2000 21.095
5000 52.738
10,000 105.476
20,000 210.951
50,000 527.378
100,000 1054.757
200,000 2109.514
500,000 5273.785
1,000,000 10,547.570
2,000,000 21,095.140
5,000,000 52,737.850
10,000,000 105,475.699
20,000,000 210,951.399
50,000,000 527,378.497
100,000,000 1,054,756.994
200,000,000 2,109,513.988
500,000,000 5,273,784.971
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BYR
coinmill.com
20.000 1896
50.000 4740
100.000 9481
200.000 18,962
500.000 47,404
1000.000 94,809
2000.000 189,617
5000.000 474,043
10,000.000 948,086
20,000.000 1,896,171
50,000.000 4,740,428
100,000.000 9,480,857
200,000.000 18,961,714
500,000.000 47,404,284
1,000,000.000 94,808,568
2,000,000.000 189,617,136
5,000,000.000 474,042,839
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ