Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Đô la Canada (CAD) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


CAD MGF
coinmill.com
1.00 16,300
2.00 32,600
5.00 81,450
10.00 162,900
20.00 325,800
50.00 814,450
100.00 1,628,950
200.00 3,257,900
500.00 8,144,700
1000.00 16,289,400
2000.00 32,578,800
5000.00 81,447,050
10,000.00 162,894,100
20,000.00 325,788,250
50,000.00 814,470,600
100,000.00 1,628,941,200
200,000.00 3,257,882,350
CAD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MGF CAD
coinmill.com
20,000 1.23
50,000 3.07
100,000 6.14
200,000 12.28
500,000 30.69
1,000,000 61.39
2,000,000 122.78
5,000,000 306.95
10,000,000 613.90
20,000,000 1227.79
50,000,000 3069.48
100,000,000 6138.96
200,000,000 12,277.91
500,000,000 30,694.79
1,000,000,000 61,389.57
2,000,000,000 122,779.14
5,000,000,000 306,947.85
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ