Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Đô la Canada (CAD) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


CAD MGF
coinmill.com
1.00 15,700
2.00 31,400
5.00 78,500
10.00 156,950
20.00 313,900
50.00 784,800
100.00 1,569,550
200.00 3,139,100
500.00 7,847,800
1000.00 15,695,600
2000.00 31,391,250
5000.00 78,478,100
10,000.00 156,956,200
20,000.00 313,912,350
50,000.00 784,780,900
100,000.00 1,569,561,750
200,000.00 3,139,123,550
CAD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MGF CAD
coinmill.com
20,000 1.27
50,000 3.19
100,000 6.37
200,000 12.74
500,000 31.86
1,000,000 63.71
2,000,000 127.42
5,000,000 318.56
10,000,000 637.12
20,000,000 1274.24
50,000,000 3185.60
100,000,000 6371.21
200,000,000 12,742.41
500,000,000 31,856.03
1,000,000,000 63,712.05
2,000,000,000 127,424.10
5,000,000,000 318,560.26
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ