Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Đô la Canada (CAD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


CAD VEB
coinmill.com
1.00 181,760,417
2.00 363,520,833
5.00 908,802,083
10.00 1,817,604,167
20.00 3,635,208,333
50.00 9,088,020,833
100.00 18,176,041,667
200.00 36,352,083,333
500.00 90,880,208,333
1000.00 181,760,416,667
2000.00 363,520,833,333
5000.00 908,802,083,333
10,000.00 1,817,604,166,667
20,000.00 3,635,208,333,333
50,000.00 9,088,020,833,333
100,000.00 18,176,041,666,667
200,000.00 36,352,083,333,333
CAD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VEB CAD
coinmill.com
200,000,000 1.10
500,000,000 2.75
1,000,000,000 5.50
2,000,000,000 11.00
5,000,000,000 27.51
10,000,000,000 55.02
20,000,000,000 110.03
50,000,000,000 275.09
100,000,000,000 550.17
200,000,000,000 1100.35
500,000,000,000 2750.87
1,000,000,000,000 5501.75
2,000,000,000,000 11,003.50
5,000,000,000,000 27,508.74
10,000,000,000,000 55,017.48
20,000,000,000,000 110,034.96
50,000,000,000,000 275,087.40
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ