Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


CLP LUF
coinmill.com
500 18.0
1000 35.5
2000 71.5
5000 178.5
10,000 357.5
20,000 714.5
50,000 1786.5
100,000 3572.5
200,000 7145.5
500,000 17,863.5
1,000,000 35,726.5
2,000,000 71,453.0
5,000,000 178,632.5
10,000,000 357,265.0
20,000,000 714,530.0
50,000,000 1,786,325.0
100,000,000 3,572,650.0
CLP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
LUF CLP
coinmill.com
20.0 560
50.0 1400
100.0 2799
200.0 5598
500.0 13,995
1000.0 27,990
2000.0 55,981
5000.0 139,952
10,000.0 279,904
20,000.0 559,809
50,000.0 1,399,521
100,000.0 2,799,043
200,000.0 5,598,085
500,000.0 13,995,213
1,000,000.0 27,990,426
2,000,000.0 55,980,851
5,000,000.0 139,952,128
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ