Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


CLP LUF
coinmill.com
500 18.5
1000 37.0
2000 74.0
5000 185.5
10,000 371.0
20,000 741.5
50,000 1854.5
100,000 3708.5
200,000 7417.5
500,000 18,543.5
1,000,000 37,087.0
2,000,000 74,174.0
5,000,000 185,435.5
10,000,000 370,871.0
20,000,000 741,742.0
50,000,000 1,854,355.0
100,000,000 3,708,709.5
CLP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LUF CLP
coinmill.com
20.0 539
50.0 1348
100.0 2696
200.0 5393
500.0 13,482
1000.0 26,964
2000.0 53,927
5000.0 134,818
10,000.0 269,636
20,000.0 539,271
50,000.0 1,348,178
100,000.0 2,696,356
200,000.0 5,392,711
500,000.0 13,481,778
1,000,000.0 26,963,557
2,000,000.0 53,927,113
5,000,000.0 134,817,783
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ