Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


CLP LUF
coinmill.com
500 20.0
1000 39.5
2000 79.0
5000 197.5
10,000 395.0
20,000 790.5
50,000 1976.0
100,000 3951.5
200,000 7903.0
500,000 19,758.0
1,000,000 39,516.0
2,000,000 79,031.5
5,000,000 197,579.0
10,000,000 395,158.0
20,000,000 790,315.5
50,000,000 1,975,789.0
100,000,000 3,951,578.5
CLP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LUF CLP
coinmill.com
20.0 506
50.0 1265
100.0 2531
200.0 5061
500.0 12,653
1000.0 25,306
2000.0 50,613
5000.0 126,532
10,000.0 253,063
20,000.0 506,127
50,000.0 1,265,317
100,000.0 2,530,634
200,000.0 5,061,269
500,000.0 12,653,172
1,000,000.0 25,306,344
2,000,000.0 50,612,687
5,000,000.0 126,531,719
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ