Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


CLP LUF
coinmill.com
500 19.0
1000 38.0
2000 75.5
5000 189.5
10,000 378.5
20,000 757.0
50,000 1893.0
100,000 3786.0
200,000 7571.5
500,000 18,929.0
1,000,000 37,857.5
2,000,000 75,715.5
5,000,000 189,288.5
10,000,000 378,577.5
20,000,000 757,155.0
50,000,000 1,892,887.5
100,000,000 3,785,774.5
CLP tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025
LUF CLP
coinmill.com
20.0 528
50.0 1321
100.0 2641
200.0 5283
500.0 13,207
1000.0 26,415
2000.0 52,829
5000.0 132,073
10,000.0 264,147
20,000.0 528,293
50,000.0 1,320,734
100,000.0 2,641,467
200,000.0 5,282,935
500,000.0 13,207,337
1,000,000.0 26,414,673
2,000,000.0 52,829,347
5,000,000.0 132,073,367
LUF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ