Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Peso Chilê (CLP) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


CLP MGF
coinmill.com
500 11,300
1000 22,600
2000 45,200
5000 113,000
10,000 226,000
20,000 452,000
50,000 1,130,050
100,000 2,260,100
200,000 4,520,250
500,000 11,300,600
1,000,000 22,601,200
2,000,000 45,202,400
5,000,000 113,006,050
10,000,000 226,012,050
20,000,000 452,024,100
50,000,000 1,130,060,300
100,000,000 2,260,120,600
CLP tỷ lệ
6 tháng Tư 2025
MGF CLP
coinmill.com
20,000 885
50,000 2212
100,000 4425
200,000 8849
500,000 22,123
1,000,000 44,245
2,000,000 88,491
5,000,000 221,227
10,000,000 442,454
20,000,000 884,909
50,000,000 2,212,271
100,000,000 4,424,543
200,000,000 8,849,085
500,000,000 22,122,713
1,000,000,000 44,245,427
2,000,000,000 88,490,854
5,000,000,000 221,227,134
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ