Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


CLP MTL
coinmill.com
500 0.19
1000 0.38
2000 0.76
5000 1.90
10,000 3.80
20,000 7.60
50,000 19.01
100,000 38.02
200,000 76.04
500,000 190.10
1,000,000 380.20
2,000,000 760.41
5,000,000 1901.02
10,000,000 3802.04
20,000,000 7604.09
50,000,000 19,010.22
100,000,000 38,020.44
CLP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MTL CLP
coinmill.com
0.20 526
0.50 1315
1.00 2630
2.00 5260
5.00 13,151
10.00 26,302
20.00 52,603
50.00 131,508
100.00 263,016
200.00 526,033
500.00 1,315,082
1000.00 2,630,164
2000.00 5,260,329
5000.00 13,150,821
10,000.00 26,301,643
20,000.00 52,603,286
50,000.00 131,508,215
MTL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ