Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


CLP MTL
coinmill.com
500 0.20
1000 0.39
2000 0.79
5000 1.97
10,000 3.93
20,000 7.87
50,000 19.66
100,000 39.33
200,000 78.65
500,000 196.64
1,000,000 393.27
2,000,000 786.54
5,000,000 1966.36
10,000,000 3932.71
20,000,000 7865.42
50,000,000 19,663.55
100,000,000 39,327.10
CLP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MTL CLP
coinmill.com
0.20 509
0.50 1271
1.00 2543
2.00 5086
5.00 12,714
10.00 25,428
20.00 50,856
50.00 127,139
100.00 254,278
200.00 508,555
500.00 1,271,388
1000.00 2,542,776
2000.00 5,085,551
5000.00 12,713,878
10,000.00 25,427,756
20,000.00 50,855,512
50,000.00 127,138,780
MTL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ