Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Peso Chilê (CLP) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


CLP MXN
coinmill.com
500 9.85
1000 19.70
2000 39.45
5000 98.55
10,000 197.15
20,000 394.30
50,000 985.75
100,000 1971.50
200,000 3942.95
500,000 9857.40
1,000,000 19,714.80
2,000,000 39,429.60
5,000,000 98,574.00
10,000,000 197,148.00
20,000,000 394,295.95
50,000,000 985,739.90
100,000,000 1,971,479.80
CLP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
MXN CLP
coinmill.com
10.00 507
20.00 1014
50.00 2536
100.00 5072
200.00 10,145
500.00 25,362
1000.00 50,723
2000.00 101,447
5000.00 253,617
10,000.00 507,233
20,000.00 1,014,466
50,000.00 2,536,166
100,000.00 5,072,332
200,000.00 10,144,664
500,000.00 25,361,660
1,000,000.00 50,723,320
2,000,000.00 101,446,640
MXN tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ