Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Peso Chilê (CLP) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


CLP MXN
coinmill.com
500 10.35
1000 20.70
2000 41.40
5000 103.55
10,000 207.10
20,000 414.15
50,000 1035.40
100,000 2070.85
200,000 4141.70
500,000 10,354.20
1,000,000 20,708.45
2,000,000 41,416.90
5,000,000 103,542.25
10,000,000 207,084.45
20,000,000 414,168.90
50,000,000 1,035,422.25
100,000,000 2,070,844.55
CLP tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
MXN CLP
coinmill.com
10.00 483
20.00 966
50.00 2414
100.00 4829
200.00 9658
500.00 24,145
1000.00 48,289
2000.00 96,579
5000.00 241,447
10,000.00 482,895
20,000.00 965,790
50,000.00 2,414,474
100,000.00 4,828,948
200,000.00 9,657,895
500,000.00 24,144,739
1,000,000.00 48,289,477
2,000,000.00 96,578,955
MXN tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ