Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Peso Chilê (CLP) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


CLP MXP
coinmill.com
500 10,230.67
1000 20,461.34
2000 40,922.68
5000 102,306.69
10,000 204,613.38
20,000 409,226.77
50,000 1,023,066.92
100,000 2,046,133.84
200,000 4,092,267.68
500,000 10,230,669.20
1,000,000 20,461,338.40
2,000,000 40,922,676.79
5,000,000 102,306,691.98
10,000,000 204,613,383.96
20,000,000 409,226,767.92
50,000,000 1,023,066,919.79
100,000,000 2,046,133,839.58
CLP tỷ lệ
4 tháng Sáu 2025
MXP CLP
coinmill.com
10,000.00 489
20,000.00 977
50,000.00 2444
100,000.00 4887
200,000.00 9775
500,000.00 24,436
1,000,000.00 48,873
2,000,000.00 97,745
5,000,000.00 244,363
10,000,000.00 488,727
20,000,000.00 977,453
50,000,000.00 2,443,633
100,000,000.00 4,887,266
200,000,000.00 9,774,532
500,000,000.00 24,436,329
1,000,000,000.00 48,872,658
2,000,000,000.00 97,745,317
MXP tỷ lệ
4 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ