Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


CLP SIT
coinmill.com
500 117.4
1000 234.9
2000 469.8
5000 1174.5
10,000 2349.0
20,000 4698.0
50,000 11,744.9
100,000 23,489.8
200,000 46,979.6
500,000 117,448.9
1,000,000 234,897.9
2,000,000 469,795.8
5,000,000 1,174,489.4
10,000,000 2,348,978.8
20,000,000 4,697,957.5
50,000,000 11,744,893.8
100,000,000 23,489,787.7
CLP tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
SIT CLP
coinmill.com
200.0 851
500.0 2129
1000.0 4257
2000.0 8514
5000.0 21,286
10,000.0 42,572
20,000.0 85,143
50,000.0 212,858
100,000.0 425,717
200,000.0 851,434
500,000.0 2,128,585
1,000,000.0 4,257,169
2,000,000.0 8,514,338
5,000,000.0 21,285,846
10,000,000.0 42,571,692
20,000,000.0 85,143,384
50,000,000.0 212,858,459
SIT tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ