Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


CLP SIT
coinmill.com
500 109.8
1000 219.5
2000 439.1
5000 1097.6
10,000 2195.3
20,000 4390.6
50,000 10,976.4
100,000 21,952.8
200,000 43,905.6
500,000 109,763.9
1,000,000 219,527.8
2,000,000 439,055.7
5,000,000 1,097,639.2
10,000,000 2,195,278.5
20,000,000 4,390,556.9
50,000,000 10,976,392.3
100,000,000 21,952,784.7
CLP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SIT CLP
coinmill.com
200.0 911
500.0 2278
1000.0 4555
2000.0 9110
5000.0 22,776
10,000.0 45,552
20,000.0 91,105
50,000.0 227,762
100,000.0 455,523
200,000.0 911,046
500,000.0 2,277,615
1,000,000.0 4,555,231
2,000,000.0 9,110,462
5,000,000.0 22,776,154
10,000,000.0 45,552,308
20,000,000.0 91,104,615
50,000,000.0 227,761,538
SIT tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ