Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Peso Chilê (CLP) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


CLP VEB
coinmill.com
500 135,841,146
1000 271,682,292
2000 543,364,583
5000 1,358,411,458
10,000 2,716,822,917
20,000 5,433,645,833
50,000 13,584,114,583
100,000 27,168,229,167
200,000 54,336,458,333
500,000 135,841,145,833
1,000,000 271,682,291,667
2,000,000 543,364,583,333
5,000,000 1,358,411,458,333
10,000,000 2,716,822,916,667
20,000,000 5,433,645,833,333
50,000,000 13,584,114,583,333
100,000,000 27,168,229,166,667
CLP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VEB CLP
coinmill.com
200,000,000 736
500,000,000 1840
1,000,000,000 3681
2,000,000,000 7362
5,000,000,000 18,404
10,000,000,000 36,808
20,000,000,000 73,615
50,000,000,000 184,038
100,000,000,000 368,077
200,000,000,000 736,154
500,000,000,000 1,840,385
1,000,000,000,000 3,680,770
2,000,000,000,000 7,361,540
5,000,000,000,000 18,403,849
10,000,000,000,000 36,807,699
20,000,000,000,000 73,615,398
50,000,000,000,000 184,038,495
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ