Dinar Serbia (CSD) đã được đổi tên thành Dinar Serbia (RSD)

Serbia Dinar (RSD) và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp (XPF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Serbia Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Serbia Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Serbia dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CSD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


CSD XPF
coinmill.com
100.0 96
200.0 192
500.0 480
1000.0 961
2000.0 1921
5000.0 4803
10,000.0 9606
20,000.0 19,212
50,000.0 48,029
100,000.0 96,058
200,000.0 192,116
500,000.0 480,289
1,000,000.0 960,578
2,000,000.0 1,921,156
5,000,000.0 4,802,890
10,000,000.0 9,605,781
20,000,000.0 19,211,562
CSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF CSD
coinmill.com
100 104.0
200 208.0
500 520.5
1000 1041.0
2000 2082.0
5000 5205.0
10,000 10,410.5
20,000 20,821.0
50,000 52,052.0
100,000 104,104.0
200,000 208,208.0
500,000 520,520.0
1,000,000 1,041,040.0
2,000,000 2,082,079.5
5,000,000 5,205,199.0
10,000,000 10,410,398.0
20,000,000 20,820,795.5
XPF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ