Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Cuba Peso (CUP) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Cuba Peso (CUP) và Pence Sterling (GBX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Cuban Convertible Peso (CUC) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


CUC GBX
coinmill.com
0.50 37
1.00 73
2.00 146
5.00 366
10.00 732
20.00 1464
50.00 3660
100.00 7319
200.00 14,639
500.00 36,597
1000.00 73,193
2000.00 146,386
5000.00 365,965
10,000.00 731,931
20,000.00 1,463,861
50,000.00 3,659,653
100,000.00 7,319,307
CUC tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
GBX CUC
coinmill.com
50 0.68
100 1.37
200 2.73
500 6.83
1000 13.66
2000 27.32
5000 68.31
10,000 136.62
20,000 273.25
50,000 683.12
100,000 1366.25
200,000 2732.50
500,000 6831.25
1,000,000 13,662.50
2,000,000 27,324.99
5,000,000 68,312.48
10,000,000 136,624.96
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ