Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Cuba Peso (CUP) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Cuba Peso (CUP) và Pence Sterling (GBX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Cuban Convertible Peso (CUC) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


CUC GBX
coinmill.com
0.50 37
1.00 74
2.00 149
5.00 372
10.00 744
20.00 1487
50.00 3718
100.00 7435
200.00 14,871
500.00 37,177
1000.00 74,355
2000.00 148,710
5000.00 371,775
10,000.00 743,550
20,000.00 1,487,100
50,000.00 3,717,750
100,000.00 7,435,499
CUC tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
GBX CUC
coinmill.com
50 0.67
100 1.34
200 2.69
500 6.72
1000 13.45
2000 26.90
5000 67.24
10,000 134.49
20,000 268.98
50,000 672.45
100,000 1344.90
200,000 2689.80
500,000 6724.50
1,000,000 13,449.00
2,000,000 26,897.99
5,000,000 67,244.98
10,000,000 134,489.96
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ