Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Pence Sterling (GBX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Cuban Convertible Peso (CUC) và Pence Sterling (GBX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Cuba Peso (CUP) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


CUP GBX
coinmill.com
20.00 65
50.00 162
100.00 324
200.00 649
500.00 1622
1000.00 3244
2000.00 6488
5000.00 16,220
10,000.00 32,441
20,000.00 64,881
50,000.00 162,203
100,000.00 324,406
200,000.00 648,811
500,000.00 1,622,028
1,000,000.00 3,244,056
2,000,000.00 6,488,111
5,000,000.00 16,220,278
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX CUP
coinmill.com
50 15.41
100 30.83
200 61.65
500 154.13
1000 308.26
2000 616.51
5000 1541.28
10,000 3082.56
20,000 6165.12
50,000 15,412.81
100,000 30,825.61
200,000 61,651.23
500,000 154,128.06
1,000,000 308,256.13
2,000,000 616,512.26
5,000,000 1,541,280.65
10,000,000 3,082,561.29
GBX tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ