Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Pence Sterling (GBX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Cuban Convertible Peso (CUC) và Pence Sterling (GBX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Cuba Peso (CUP) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


CUP GBX
coinmill.com
20.00 62
50.00 156
100.00 312
200.00 625
500.00 1562
1000.00 3123
2000.00 6247
5000.00 15,617
10,000.00 31,233
20,000.00 62,466
50,000.00 156,165
100,000.00 312,331
200,000.00 624,661
500,000.00 1,561,653
1,000,000.00 3,123,306
2,000,000.00 6,246,612
5,000,000.00 15,616,531
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX CUP
coinmill.com
50 16.01
100 32.02
200 64.03
500 160.09
1000 320.17
2000 640.35
5000 1600.87
10,000 3201.74
20,000 6403.47
50,000 16,008.68
100,000 32,017.35
200,000 64,034.71
500,000 160,086.77
1,000,000 320,173.55
2,000,000 640,347.10
5,000,000 1,600,867.74
10,000,000 3,201,735.48
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ