Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CUP JPY
coinmill.com
20.00 123
50.00 306
100.00 613
200.00 1225
500.00 3063
1000.00 6126
2000.00 12,252
5000.00 30,630
10,000.00 61,260
20,000.00 122,520
50,000.00 306,301
100,000.00 612,601
200,000.00 1,225,202
500,000.00 3,063,005
1,000,000.00 6,126,010
2,000,000.00 12,252,020
5,000,000.00 30,630,050
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY CUP
coinmill.com
100 16.32
200 32.65
500 81.62
1000 163.24
2000 326.48
5000 816.19
10,000 1632.38
20,000 3264.77
50,000 8161.92
100,000 16,323.84
200,000 32,647.68
500,000 81,619.19
1,000,000 163,238.39
2,000,000 326,476.77
5,000,000 816,191.94
10,000,000 1,632,383.87
20,000,000 3,264,767.74
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ