Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CUP JPY
coinmill.com
20.00 127
50.00 319
100.00 637
200.00 1275
500.00 3187
1000.00 6374
2000.00 12,749
5000.00 31,872
10,000.00 63,745
20,000.00 127,490
50,000.00 318,724
100,000.00 637,448
200,000.00 1,274,896
500,000.00 3,187,241
1,000,000.00 6,374,482
2,000,000.00 12,748,965
5,000,000.00 31,872,412
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY CUP
coinmill.com
100 15.69
200 31.38
500 78.44
1000 156.88
2000 313.75
5000 784.38
10,000 1568.75
20,000 3137.51
50,000 7843.77
100,000 15,687.55
200,000 31,375.10
500,000 78,437.74
1,000,000 156,875.48
2,000,000 313,750.97
5,000,000 784,377.42
10,000,000 1,568,754.84
20,000,000 3,137,509.68
JPY tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ