Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CUP KGS
coinmill.com
20.00 73
50.00 183
100.00 366
200.00 732
500.00 1829
1000.00 3659
2000.00 7317
5000.00 18,294
10,000.00 36,587
20,000.00 73,174
50,000.00 182,936
100,000.00 365,872
200,000.00 731,745
500,000.00 1,829,362
1,000,000.00 3,658,724
2,000,000.00 7,317,447
5,000,000.00 18,293,618
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS CUP
coinmill.com
50 13.67
100 27.33
200 54.66
500 136.66
1000 273.32
2000 546.64
5000 1366.60
10,000 2733.19
20,000 5466.39
50,000 13,665.97
100,000 27,331.94
200,000 54,663.87
500,000 136,659.68
1,000,000 273,319.35
2,000,000 546,638.71
5,000,000 1,366,596.77
10,000,000 2,733,193.55
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ