Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


CUP VEF
coinmill.com
20.00 215,278
50.00 538,194
100.00 1,076,389
200.00 2,152,778
500.00 5,381,944
1000.00 10,763,889
2000.00 21,527,778
5000.00 53,819,444
10,000.00 107,638,889
20,000.00 215,277,778
50,000.00 538,194,444
100,000.00 1,076,388,889
200,000.00 2,152,777,778
500,000.00 5,381,944,444
1,000,000.00 10,763,888,889
2,000,000.00 21,527,777,778
5,000,000.00 53,819,444,444
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF CUP
coinmill.com
200,000 18.58
500,000 46.45
1,000,000 92.90
2,000,000 185.81
5,000,000 464.52
10,000,000 929.03
20,000,000 1858.06
50,000,000 4645.16
100,000,000 9290.32
200,000,000 18,580.65
500,000,000 46,451.61
1,000,000,000 92,903.23
2,000,000,000 185,806.45
5,000,000,000 464,516.13
10,000,000,000 929,032.26
20,000,000,000 1,858,064.52
50,000,000,000 4,645,161.29
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ