Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


CUP XAG
coinmill.com
20.00 0.036
50.00 0.090
100.00 0.179
200.00 0.359
500.00 0.897
1000.00 1.794
2000.00 3.588
5000.00 8.970
10,000.00 17.941
20,000.00 35.882
50,000.00 89.704
100,000.00 179.409
200,000.00 358.817
500,000.00 897.043
1,000,000.00 1794.085
2,000,000.00 3588.171
5,000,000.00 8970.427
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG CUP
coinmill.com
0.050 27.87
0.100 55.74
0.200 111.48
0.500 278.69
1.000 557.39
2.000 1114.77
5.000 2786.94
10.000 5573.87
20.000 11,147.74
50.000 27,869.35
100.000 55,738.71
200.000 111,477.42
500.000 278,693.55
1000.000 557,387.10
2000.000 1,114,774.19
5000.000 2,786,935.48
10,000.000 5,573,870.97
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ