Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Tây Phi CFA (XOF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


CUP XOF
coinmill.com
20.00 476
50.00 1191
100.00 2382
200.00 4764
500.00 11,911
1000.00 23,821
2000.00 47,642
5000.00 119,106
10,000.00 238,212
20,000.00 476,425
50,000.00 1,191,062
100,000.00 2,382,123
200,000.00 4,764,247
500,000.00 11,910,617
1,000,000.00 23,821,233
2,000,000.00 47,642,466
5,000,000.00 119,106,166
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF CUP
coinmill.com
500 20.99
1000 41.98
2000 83.96
5000 209.90
10,000 419.79
20,000 839.59
50,000 2098.97
100,000 4197.94
200,000 8395.87
500,000 20,989.68
1,000,000 41,979.35
2,000,000 83,958.71
5,000,000 209,896.77
10,000,000 419,793.55
20,000,000 839,587.10
50,000,000 2,098,967.74
100,000,000 4,197,935.48
XOF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ