Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Bảng Síp (CYP) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


CYP MXN
coinmill.com
0.50 15.90
1.00 31.85
2.00 63.65
5.00 159.15
10.00 318.30
20.00 636.55
50.00 1591.45
100.00 3182.85
200.00 6365.75
500.00 15,914.30
1000.00 31,828.65
2000.00 63,657.30
5000.00 159,143.20
10,000.00 318,286.40
20,000.00 636,572.75
50,000.00 1,591,431.95
100,000.00 3,182,863.85
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
MXN CYP
coinmill.com
10.00 0.31
20.00 0.63
50.00 1.57
100.00 3.14
200.00 6.28
500.00 15.71
1000.00 31.42
2000.00 62.84
5000.00 157.09
10,000.00 314.18
20,000.00 628.36
50,000.00 1570.91
100,000.00 3141.82
200,000.00 6283.65
500,000.00 15,709.12
1,000,000.00 31,418.25
2,000,000.00 62,836.49
MXN tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ