Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Bảng Síp (CYP) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


CYP MXP
coinmill.com
0.50 15,934.30
1.00 31,868.60
2.00 63,737.19
5.00 159,342.98
10.00 318,685.95
20.00 637,371.90
50.00 1,593,429.75
100.00 3,186,859.50
200.00 6,373,719.00
500.00 15,934,297.50
1000.00 31,868,595.01
2000.00 63,737,190.02
5000.00 159,342,975.05
10,000.00 318,685,950.10
20,000.00 637,371,900.19
50,000.00 1,593,429,750.48
100,000.00 3,186,859,500.97
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
MXP CYP
coinmill.com
10,000.00 0.31
20,000.00 0.63
50,000.00 1.57
100,000.00 3.14
200,000.00 6.28
500,000.00 15.69
1,000,000.00 31.38
2,000,000.00 62.76
5,000,000.00 156.89
10,000,000.00 313.79
20,000,000.00 627.58
50,000,000.00 1568.94
100,000,000.00 3137.89
200,000,000.00 6275.77
500,000,000.00 15,689.43
1,000,000,000.00 31,378.85
2,000,000,000.00 62,757.71
MXP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ