Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Cuaron Séc (CZK) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


CZK VEB
coinmill.com
20 242,917,361
50 607,293,403
100 1,214,586,806
200 2,429,173,611
500 6,072,934,028
1000 12,145,868,056
2000 24,291,736,111
5000 60,729,340,278
10,000 121,458,680,556
20,000 242,917,361,111
50,000 607,293,402,778
100,000 1,214,586,805,556
200,000 2,429,173,611,111
500,000 6,072,934,027,778
1,000,000 12,145,868,055,556
2,000,000 24,291,736,111,111
5,000,000 60,729,340,277,778
CZK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VEB CZK
coinmill.com
200,000,000 16
500,000,000 41
1,000,000,000 82
2,000,000,000 165
5,000,000,000 412
10,000,000,000 823
20,000,000,000 1647
50,000,000,000 4117
100,000,000,000 8233
200,000,000,000 16,467
500,000,000,000 41,166
1,000,000,000,000 82,333
2,000,000,000,000 164,665
5,000,000,000,000 411,663
10,000,000,000,000 823,325
20,000,000,000,000 1,646,651
50,000,000,000,000 4,116,626
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ