Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Cuaron Séc (CZK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


CZK YUM
coinmill.com
20 1.5
50 4.0
100 8.0
200 15.5
500 39.0
1000 78.5
2000 157.0
5000 392.5
10,000 785.0
20,000 1570.0
50,000 3924.5
100,000 7849.5
200,000 15,699.0
500,000 39,247.0
1,000,000 78,494.0
2,000,000 156,988.0
5,000,000 392,469.5
CZK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
YUM CZK
coinmill.com
1.0 13
2.0 25
5.0 64
10.0 127
20.0 255
50.0 637
100.0 1274
200.0 2548
500.0 6370
1000.0 12,740
2000.0 25,480
5000.0 63,699
10,000.0 127,398
20,000.0 254,797
50,000.0 636,992
100,000.0 1,273,984
200,000.0 2,547,968
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ