Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Cuaron Séc (CZK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


CZK ZRN
coinmill.com
20 2,164,660
50 5,411,650
100 10,823,300
200 21,646,600
500 54,116,500
1000 108,233,010
2000 216,466,010
5000 541,165,030
10,000 1,082,330,070
20,000 2,164,660,130
50,000 5,411,650,340
100,000 10,823,300,670
200,000 21,646,601,350
500,000 54,116,503,370
1,000,000 108,233,006,740
2,000,000 216,466,013,470
5,000,000 541,165,033,680
CZK tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
ZRN CZK
coinmill.com
2,000,000 18
5,000,000 46
10,000,000 92
20,000,000 185
50,000,000 462
100,000,000 924
200,000,000 1848
500,000,000 4620
1,000,000,000 9239
2,000,000,000 18,479
5,000,000,000 46,197
10,000,000,000 92,393
20,000,000,000 184,787
50,000,000,000 461,966
100,000,000,000 923,933
200,000,000,000 1,847,865
500,000,000,000 4,619,663
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ