Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Cuaron Séc (CZK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


CZK ZRN
coinmill.com
20 2,126,820
50 5,317,050
100 10,634,110
200 21,268,220
500 53,170,550
1000 106,341,090
2000 212,682,180
5000 531,705,450
10,000 1,063,410,900
20,000 2,126,821,800
50,000 5,317,054,500
100,000 10,634,109,000
200,000 21,268,218,000
500,000 53,170,545,010
1,000,000 106,341,090,020
2,000,000 212,682,180,040
5,000,000 531,705,450,090
CZK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZRN CZK
coinmill.com
2,000,000 19
5,000,000 47
10,000,000 94
20,000,000 188
50,000,000 470
100,000,000 940
200,000,000 1881
500,000,000 4702
1,000,000,000 9404
2,000,000,000 18,807
5,000,000,000 47,019
10,000,000,000 94,037
20,000,000,000 188,074
50,000,000,000 470,185
100,000,000,000 940,370
200,000,000,000 1,880,741
500,000,000,000 4,701,851
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ