Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Cuaron Séc (CZK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


CZK ZRN
coinmill.com
20 1,979,410
50 4,948,530
100 9,897,060
200 19,794,120
500 49,485,300
1000 98,970,610
2000 197,941,210
5000 494,853,030
10,000 989,706,060
20,000 1,979,412,120
50,000 4,948,530,310
100,000 9,897,060,620
200,000 19,794,121,250
500,000 49,485,303,120
1,000,000 98,970,606,250
2,000,000 197,941,212,490
5,000,000 494,853,031,230
CZK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZRN CZK
coinmill.com
2,000,000 20
5,000,000 51
10,000,000 101
20,000,000 202
50,000,000 505
100,000,000 1010
200,000,000 2021
500,000,000 5052
1,000,000,000 10,104
2,000,000,000 20,208
5,000,000,000 50,520
10,000,000,000 101,040
20,000,000,000 202,080
50,000,000,000 505,201
100,000,000,000 1,010,401
200,000,000,000 2,020,802
500,000,000,000 5,052,005
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ