Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


DEM KGS
coinmill.com
1.00 51
2.00 103
5.00 256
10.00 513
20.00 1026
50.00 2565
100.00 5130
200.00 10,260
500.00 25,649
1000.00 51,298
2000.00 102,596
5000.00 256,491
10,000.00 512,981
20,000.00 1,025,963
50,000.00 2,564,907
100,000.00 5,129,814
200,000.00 10,259,628
DEM tỷ lệ
26 tháng Tám 2025
KGS DEM
coinmill.com
50 0.97
100 1.95
200 3.90
500 9.75
1000 19.49
2000 38.99
5000 97.47
10,000 194.94
20,000 389.88
50,000 974.69
100,000 1949.39
200,000 3898.78
500,000 9746.94
1,000,000 19,493.88
2,000,000 38,987.77
5,000,000 97,469.42
10,000,000 194,938.85
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ