Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


DEM KGS
coinmill.com
1.00 52
2.00 103
5.00 258
10.00 515
20.00 1030
50.00 2576
100.00 5152
200.00 10,305
500.00 25,762
1000.00 51,524
2000.00 103,049
5000.00 257,621
10,000.00 515,243
20,000.00 1,030,485
50,000.00 2,576,214
100,000.00 5,152,427
200,000.00 10,304,854
DEM tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
KGS DEM
coinmill.com
50 0.97
100 1.94
200 3.88
500 9.70
1000 19.41
2000 38.82
5000 97.04
10,000 194.08
20,000 388.17
50,000 970.42
100,000 1940.83
200,000 3881.67
500,000 9704.16
1,000,000 19,408.33
2,000,000 38,816.66
5,000,000 97,041.64
10,000,000 194,083.29
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ