Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


DEM KGS
coinmill.com
1.00 52
2.00 103
5.00 258
10.00 516
20.00 1031
50.00 2578
100.00 5157
200.00 10,313
500.00 25,783
1000.00 51,565
2000.00 103,131
5000.00 257,827
10,000.00 515,653
20,000.00 1,031,307
50,000.00 2,578,267
100,000.00 5,156,534
200,000.00 10,313,069
DEM tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
KGS DEM
coinmill.com
50 0.97
100 1.94
200 3.88
500 9.70
1000 19.39
2000 38.79
5000 96.96
10,000 193.93
20,000 387.86
50,000 969.64
100,000 1939.29
200,000 3878.57
500,000 9696.43
1,000,000 19,392.87
2,000,000 38,785.74
5,000,000 96,964.35
10,000,000 193,928.70
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ