Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


DEM KGS
coinmill.com
1.00 49
2.00 98
5.00 245
10.00 490
20.00 980
50.00 2449
100.00 4898
200.00 9795
500.00 24,488
1000.00 48,976
2000.00 97,952
5000.00 244,879
10,000.00 489,758
20,000.00 979,516
50,000.00 2,448,790
100,000.00 4,897,579
200,000.00 9,795,159
DEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
KGS DEM
coinmill.com
50 1.02
100 2.04
200 4.08
500 10.21
1000 20.42
2000 40.84
5000 102.09
10,000 204.18
20,000 408.37
50,000 1020.91
100,000 2041.83
200,000 4083.65
500,000 10,209.13
1,000,000 20,418.25
2,000,000 40,836.50
5,000,000 102,091.25
10,000,000 204,182.50
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ