Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


DEM LBP
coinmill.com
1.00 8750
2.00 17,500
5.00 43,700
10.00 87,400
20.00 174,750
50.00 436,900
100.00 873,800
200.00 1,747,650
500.00 4,369,100
1000.00 8,738,150
2000.00 17,476,300
5000.00 43,690,800
10,000.00 87,381,600
20,000.00 174,763,200
50,000.00 436,908,000
100,000.00 873,816,000
200,000.00 1,747,632,000
DEM tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LBP DEM
coinmill.com
10,000 1.14
20,000 2.29
50,000 5.72
100,000 11.44
200,000 22.89
500,000 57.22
1,000,000 114.44
2,000,000 228.88
5,000,000 572.20
10,000,000 1144.41
20,000,000 2288.81
50,000,000 5722.03
100,000,000 11,444.06
200,000,000 22,888.11
500,000,000 57,220.28
1,000,000,000 114,440.57
2,000,000,000 228,881.14
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ