Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


DEM XPT
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.012
50.00 0.030
100.00 0.060
200.00 0.120
500.00 0.301
1000.00 0.602
2000.00 1.203
5000.00 3.008
10,000.00 6.016
20,000.00 12.032
50,000.00 30.079
100,000.00 60.158
200,000.00 120.315
DEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XPT DEM
coinmill.com
0.001 1.66
0.002 3.32
0.005 8.31
0.010 16.62
0.020 33.25
0.050 83.12
0.100 166.23
0.200 332.46
0.500 831.15
1.000 1662.30
2.000 3324.60
5.000 8311.50
10.000 16,623.01
20.000 33,246.02
50.000 83,115.04
100.000 166,230.09
200.000 332,460.17
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ