Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


DEM YER
coinmill.com
1.00 144.250
2.00 288.500
5.00 721.255
10.00 1442.510
20.00 2885.025
50.00 7212.555
100.00 14,425.115
200.00 28,850.225
500.00 72,125.570
1000.00 144,251.135
2000.00 288,502.275
5000.00 721,255.685
10,000.00 1,442,511.370
20,000.00 2,885,022.745
50,000.00 7,212,556.860
100,000.00 14,425,113.715
200,000.00 28,850,227.430
DEM tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
YER DEM
coinmill.com
200.000 1.39
500.000 3.47
1000.000 6.93
2000.000 13.86
5000.000 34.66
10,000.000 69.32
20,000.000 138.65
50,000.000 346.62
100,000.000 693.24
200,000.000 1386.47
500,000.000 3466.18
1,000,000.000 6932.35
2,000,000.000 13,864.71
5,000,000.000 34,661.77
10,000,000.000 69,323.54
20,000,000.000 138,647.09
50,000,000.000 346,617.72
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ