Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Franc Djiboutian (DJF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


DJF MXN
coinmill.com
100 10.95
200 21.95
500 54.85
1000 109.75
2000 219.45
5000 548.65
10,000 1097.35
20,000 2194.65
50,000 5486.70
100,000 10,973.35
200,000 21,946.70
500,000 54,866.80
1,000,000 109,733.60
2,000,000 219,467.20
5,000,000 548,668.00
10,000,000 1,097,335.95
20,000,000 2,194,671.95
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN DJF
coinmill.com
10.00 90
20.00 180
50.00 460
100.00 910
200.00 1820
500.00 4560
1000.00 9110
2000.00 18,230
5000.00 45,560
10,000.00 91,130
20,000.00 182,260
50,000.00 455,650
100,000.00 911,300
200,000.00 1,822,600
500,000.00 4,556,490
1,000,000.00 9,112,980
2,000,000.00 18,225,960
MXN tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ