Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Franc Djiboutian (DJF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


DJF MXN
coinmill.com
100 10.85
200 21.65
500 54.20
1000 108.35
2000 216.70
5000 541.75
10,000 1083.50
20,000 2167.00
50,000 5417.55
100,000 10,835.10
200,000 21,670.20
500,000 54,175.50
1,000,000 108,351.05
2,000,000 216,702.10
5,000,000 541,755.25
10,000,000 1,083,510.50
20,000,000 2,167,020.95
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN DJF
coinmill.com
10.00 90
20.00 180
50.00 460
100.00 920
200.00 1850
500.00 4610
1000.00 9230
2000.00 18,460
5000.00 46,150
10,000.00 92,290
20,000.00 184,590
50,000.00 461,460
100,000.00 922,930
200,000.00 1,845,850
500,000.00 4,614,630
1,000,000.00 9,229,260
2,000,000.00 18,458,520
MXN tỷ lệ
9 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ