Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Franc Djiboutian (DJF) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


DJF MXN
coinmill.com
100 9.55
200 19.10
500 47.75
1000 95.50
2000 191.00
5000 477.55
10,000 955.10
20,000 1910.15
50,000 4775.40
100,000 9550.85
200,000 19,101.65
500,000 47,754.20
1,000,000 95,508.35
2,000,000 191,016.75
5,000,000 477,541.80
10,000,000 955,083.65
20,000,000 1,910,167.25
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN DJF
coinmill.com
10.00 100
20.00 210
50.00 520
100.00 1050
200.00 2090
500.00 5240
1000.00 10,470
2000.00 20,940
5000.00 52,350
10,000.00 104,700
20,000.00 209,410
50,000.00 523,510
100,000.00 1,047,030
200,000.00 2,094,060
500,000.00 5,235,140
1,000,000.00 10,470,290
2,000,000.00 20,940,570
MXN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ