Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Nigeria naira (NGN) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ECS NGN
coinmill.com
20,000 354
50,000 885
100,000 1771
200,000 3541
500,000 8853
1,000,000 17,706
2,000,000 35,411
5,000,000 88,528
10,000,000 177,056
20,000,000 354,113
50,000,000 885,281
100,000,000 1,770,563
200,000,000 3,541,126
500,000,000 8,852,814
1,000,000,000 17,705,628
2,000,000,000 35,411,255
5,000,000,000 88,528,139
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
NGN ECS
coinmill.com
500 28,200
1000 56,500
2000 113,000
5000 282,400
10,000 564,800
20,000 1,129,600
50,000 2,824,000
100,000 5,647,900
200,000 11,295,800
500,000 28,239,600
1,000,000 56,479,200
2,000,000 112,958,400
5,000,000 282,396,100
10,000,000 564,792,200
20,000,000 1,129,584,400
50,000,000 2,823,960,900
100,000,000 5,647,921,800
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ