Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Đô la Mỹ (USD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


ECS VEF
coinmill.com
20,000 198,819
50,000 497,049
100,000 994,097
200,000 1,988,194
500,000 4,970,486
1,000,000 9,940,972
2,000,000 19,881,944
5,000,000 49,704,861
10,000,000 99,409,722
20,000,000 198,819,444
50,000,000 497,048,611
100,000,000 994,097,222
200,000,000 1,988,194,444
500,000,000 4,970,486,111
1,000,000,000 9,940,972,222
2,000,000,000 19,881,944,444
5,000,000,000 49,704,861,111
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
VEF ECS
coinmill.com
200,000 20,100
500,000 50,300
1,000,000 100,600
2,000,000 201,200
5,000,000 503,000
10,000,000 1,005,900
20,000,000 2,011,900
50,000,000 5,029,700
100,000,000 10,059,400
200,000,000 20,118,800
500,000,000 50,296,900
1,000,000,000 100,593,800
2,000,000,000 201,187,600
5,000,000,000 502,968,900
10,000,000,000 1,005,937,800
20,000,000,000 2,011,875,700
50,000,000,000 5,029,689,100
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ