Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Đô la Mỹ (USD) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


ECS XAF
coinmill.com
20,000 437
50,000 1092
100,000 2185
200,000 4370
500,000 10,925
1,000,000 21,849
2,000,000 43,699
5,000,000 109,247
10,000,000 218,495
20,000,000 436,989
50,000,000 1,092,473
100,000,000 2,184,946
200,000,000 4,369,892
500,000,000 10,924,729
1,000,000,000 21,849,458
2,000,000,000 43,698,916
5,000,000,000 109,247,289
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XAF ECS
coinmill.com
500 22,900
1000 45,800
2000 91,500
5000 228,800
10,000 457,700
20,000 915,400
50,000 2,288,400
100,000 4,576,800
200,000 9,153,500
500,000 22,883,900
1,000,000 45,767,700
2,000,000 91,535,500
5,000,000 228,838,600
10,000,000 457,677,300
20,000,000 915,354,500
50,000,000 2,288,386,300
100,000,000 4,576,772,600
XAF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ