Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Đô la Mỹ (USD) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


ECS XAF
coinmill.com
20,000 463
50,000 1157
100,000 2314
200,000 4628
500,000 11,570
1,000,000 23,139
2,000,000 46,279
5,000,000 115,697
10,000,000 231,395
20,000,000 462,789
50,000,000 1,156,973
100,000,000 2,313,947
200,000,000 4,627,893
500,000,000 11,569,734
1,000,000,000 23,139,467
2,000,000,000 46,278,934
5,000,000,000 115,697,336
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XAF ECS
coinmill.com
500 21,600
1000 43,200
2000 86,400
5000 216,100
10,000 432,200
20,000 864,300
50,000 2,160,800
100,000 4,321,600
200,000 8,643,200
500,000 21,608,100
1,000,000 43,216,200
2,000,000 86,432,400
5,000,000 216,081,000
10,000,000 432,162,100
20,000,000 864,324,100
50,000,000 2,160,810,300
100,000,000 4,321,620,700
XAF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ