Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Đô la Mỹ (USD) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


ECS XAF
coinmill.com
20,000 441
50,000 1103
100,000 2207
200,000 4413
500,000 11,033
1,000,000 22,066
2,000,000 44,133
5,000,000 110,332
10,000,000 220,664
20,000,000 441,327
50,000,000 1,103,318
100,000,000 2,206,636
200,000,000 4,413,272
500,000,000 11,033,180
1,000,000,000 22,066,361
2,000,000,000 44,132,722
5,000,000,000 110,331,805
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XAF ECS
coinmill.com
500 22,700
1000 45,300
2000 90,600
5000 226,600
10,000 453,200
20,000 906,400
50,000 2,265,900
100,000 4,531,800
200,000 9,063,600
500,000 22,658,900
1,000,000 45,317,800
2,000,000 90,635,700
5,000,000 226,589,200
10,000,000 453,178,500
20,000,000 906,357,000
50,000,000 2,265,892,400
100,000,000 4,531,784,800
XAF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ