Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Đô la Mỹ (USD) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


ECS XAU
coinmill.com
20,000 0.000
50,000 0.001
100,000 0.002
200,000 0.004
500,000 0.009
1,000,000 0.019
2,000,000 0.038
5,000,000 0.095
10,000,000 0.190
20,000,000 0.380
50,000,000 0.950
100,000,000 1.900
200,000,000 3.800
500,000,000 9.500
1,000,000,000 18.999
2,000,000,000 37.999
5,000,000,000 94.996
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XAU ECS
coinmill.com
0.001 26,300
0.001 52,600
0.002 105,300
0.005 263,200
0.010 526,300
0.020 1,052,700
0.050 2,631,700
0.100 5,263,400
0.200 10,526,700
0.500 26,316,800
1.000 52,633,600
2.000 105,267,200
5.000 263,168,000
10.000 526,336,000
20.000 1,052,672,000
50.000 2,631,680,100
100.000 5,263,360,100
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ