Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Đô la Mỹ (USD) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ECS YER
coinmill.com
20,000 190.115
50,000 475.280
100,000 950.565
200,000 1901.125
500,000 4752.815
1,000,000 9505.630
2,000,000 19,011.255
5,000,000 47,528.140
10,000,000 95,056.275
20,000,000 190,112.555
50,000,000 475,281.385
100,000,000 950,562.770
200,000,000 1,901,125.535
500,000,000 4,752,813.840
1,000,000,000 9,505,627.675
2,000,000,000 19,011,255.355
5,000,000,000 47,528,138.385
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
YER ECS
coinmill.com
200.000 21,000
500.000 52,600
1000.000 105,200
2000.000 210,400
5000.000 526,000
10,000.000 1,052,000
20,000.000 2,104,000
50,000.000 5,260,000
100,000.000 10,520,100
200,000.000 21,040,200
500,000.000 52,600,400
1,000,000.000 105,200,800
2,000,000.000 210,401,700
5,000,000.000 526,004,200
10,000,000.000 1,052,008,400
20,000,000.000 2,104,016,800
50,000,000.000 5,260,041,900
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ