Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


EEK JPY
coinmill.com
10.00 108
20.00 216
50.00 541
100.00 1081
200.00 2162
500.00 5405
1000.00 10,810
2000.00 21,620
5000.00 54,051
10,000.00 108,102
20,000.00 216,203
50,000.00 540,508
100,000.00 1,081,015
200,000.00 2,162,031
500,000.00 5,405,077
1,000,000.00 10,810,155
2,000,000.00 21,620,310
EEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
JPY EEK
coinmill.com
100 9.25
200 18.50
500 46.25
1000 92.50
2000 185.00
5000 462.55
10,000 925.05
20,000 1850.10
50,000 4625.30
100,000 9250.55
200,000 18,501.10
500,000 46,252.80
1,000,000 92,505.60
2,000,000 185,011.20
5,000,000 462,528.05
10,000,000 925,056.10
20,000,000 1,850,112.25
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ