Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


EEK KGS
coinmill.com
10.00 65
20.00 129
50.00 323
100.00 646
200.00 1291
500.00 3228
1000.00 6456
2000.00 12,913
5000.00 32,282
10,000.00 64,563
20,000.00 129,126
50,000.00 322,815
100,000.00 645,630
200,000.00 1,291,260
500,000.00 3,228,151
1,000,000.00 6,456,302
2,000,000.00 12,912,604
EEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KGS EEK
coinmill.com
50 7.75
100 15.50
200 31.00
500 77.45
1000 154.90
2000 309.75
5000 774.45
10,000 1548.85
20,000 3097.75
50,000 7744.35
100,000 15,488.75
200,000 30,977.50
500,000 77,443.70
1,000,000 154,887.45
2,000,000 309,774.85
5,000,000 774,437.15
10,000,000 1,548,874.30
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ