Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


EEK UGX
coinmill.com
10.00 2700
20.00 5400
50.00 13,500
100.00 27,000
200.00 53,950
500.00 134,900
1000.00 269,800
2000.00 539,600
5000.00 1,349,050
10,000.00 2,698,100
20,000.00 5,396,150
50,000.00 13,490,400
100,000.00 26,980,800
200,000.00 53,961,600
500,000.00 134,904,000
1,000,000.00 269,808,050
2,000,000.00 539,616,050
EEK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
UGX EEK
coinmill.com
2000 7.40
5000 18.55
10,000 37.05
20,000 74.15
50,000 185.30
100,000 370.65
200,000 741.25
500,000 1853.15
1,000,000 3706.35
2,000,000 7412.70
5,000,000 18,531.70
10,000,000 37,063.40
20,000,000 74,126.80
50,000,000 185,316.95
100,000,000 370,633.90
200,000,000 741,267.75
500,000,000 1,853,169.40
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ