Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


EEK VEF
coinmill.com
10.00 180,472
20.00 360,943
50.00 902,358
100.00 1,804,715
200.00 3,609,431
500.00 9,023,576
1000.00 18,047,153
2000.00 36,094,306
5000.00 90,235,764
10,000.00 180,471,528
20,000.00 360,943,056
50,000.00 902,357,639
100,000.00 1,804,715,278
200,000.00 3,609,430,556
500,000.00 9,023,576,389
1,000,000.00 18,047,152,778
2,000,000.00 36,094,305,556
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
VEF EEK
coinmill.com
200,000 11.10
500,000 27.70
1,000,000 55.40
2,000,000 110.80
5,000,000 277.05
10,000,000 554.10
20,000,000 1108.20
50,000,000 2770.50
100,000,000 5541.05
200,000,000 11,082.10
500,000,000 27,705.20
1,000,000,000 55,410.40
2,000,000,000 110,820.80
5,000,000,000 277,052.00
10,000,000,000 554,104.05
20,000,000,000 1,108,208.05
50,000,000,000 2,770,520.15
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ