Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


EEK VEF
coinmill.com
10.00 188,866
20.00 377,731
50.00 944,328
100.00 1,888,656
200.00 3,777,313
500.00 9,443,281
1000.00 18,886,563
2000.00 37,773,125
5000.00 94,432,813
10,000.00 188,865,625
20,000.00 377,731,250
50,000.00 944,328,125
100,000.00 1,888,656,250
200,000.00 3,777,312,500
500,000.00 9,443,281,250
1,000,000.00 18,886,562,500
2,000,000.00 37,773,125,000
EEK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VEF EEK
coinmill.com
200,000 10.60
500,000 26.45
1,000,000 52.95
2,000,000 105.90
5,000,000 264.75
10,000,000 529.50
20,000,000 1058.95
50,000,000 2647.40
100,000,000 5294.75
200,000,000 10,589.55
500,000,000 26,473.85
1,000,000,000 52,947.70
2,000,000,000 105,895.40
5,000,000,000 264,738.50
10,000,000,000 529,477.00
20,000,000,000 1,058,953.95
50,000,000,000 2,647,384.90
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ