Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


EEK XPT
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.004
100.00 0.008
200.00 0.015
500.00 0.038
1000.00 0.075
2000.00 0.151
5000.00 0.377
10,000.00 0.753
20,000.00 1.507
50,000.00 3.767
100,000.00 7.535
200,000.00 15.070
500,000.00 37.675
1,000,000.00 75.349
2,000,000.00 150.698
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XPT EEK
coinmill.com
0.001 13.25
0.002 26.55
0.005 66.35
0.010 132.70
0.020 265.45
0.050 663.60
0.100 1327.15
0.200 2654.30
0.500 6635.80
1.000 13,271.55
2.000 26,543.10
5.000 66,357.80
10.000 132,715.60
20.000 265,431.20
50.000 663,578.05
100.000 1,327,156.10
200.000 2,654,312.20
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ