Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


EEK YER
coinmill.com
10.00 172.570
20.00 345.135
50.00 862.840
100.00 1725.680
200.00 3451.365
500.00 8628.405
1000.00 17,256.815
2000.00 34,513.630
5000.00 86,284.075
10,000.00 172,568.145
20,000.00 345,136.295
50,000.00 862,840.730
100,000.00 1,725,681.465
200,000.00 3,451,362.925
500,000.00 8,628,407.320
1,000,000.00 17,256,814.635
2,000,000.00 34,513,629.270
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
YER EEK
coinmill.com
200.000 11.60
500.000 28.95
1000.000 57.95
2000.000 115.90
5000.000 289.75
10,000.000 579.50
20,000.000 1158.95
50,000.000 2897.40
100,000.000 5794.80
200,000.000 11,589.60
500,000.000 28,974.05
1,000,000.000 57,948.10
2,000,000.000 115,896.25
5,000,000.000 289,740.60
10,000,000.000 579,481.20
20,000,000.000 1,158,962.45
50,000,000.000 2,897,406.10
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ