Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


EEK YER
coinmill.com
10.00 181.625
20.00 363.250
50.00 908.125
100.00 1816.250
200.00 3632.500
500.00 9081.245
1000.00 18,162.490
2000.00 36,324.980
5000.00 90,812.445
10,000.00 181,624.890
20,000.00 363,249.775
50,000.00 908,124.440
100,000.00 1,816,248.880
200,000.00 3,632,497.760
500,000.00 9,081,244.395
1,000,000.00 18,162,488.795
2,000,000.00 36,324,977.590
EEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YER EEK
coinmill.com
200.000 11.00
500.000 27.55
1000.000 55.05
2000.000 110.10
5000.000 275.30
10,000.000 550.60
20,000.000 1101.15
50,000.000 2752.95
100,000.000 5505.85
200,000.000 11,011.70
500,000.000 27,529.25
1,000,000.000 55,058.55
2,000,000.000 110,117.05
5,000,000.000 275,292.65
10,000,000.000 550,585.35
20,000,000.000 1,101,170.65
50,000,000.000 2,752,926.70
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ