Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Electronic Gulden (EFL) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


EFL GBX
coinmill.com
10.000 49
20.000 98
50.000 245
100.000 490
200.000 981
500.000 2452
1000.000 4904
2000.000 9808
5000.000 24,520
10,000.000 49,040
20,000.000 98,081
50,000.000 245,201
100,000.000 490,403
200,000.000 980,806
500,000.000 2,452,014
1,000,000.000 4,904,029
2,000,000.000 9,808,058
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GBX EFL
coinmill.com
50 10.196
100 20.391
200 40.783
500 101.957
1000 203.914
2000 407.828
5000 1019.570
10,000 2039.140
20,000 4078.279
50,000 10,195.698
100,000 20,391.397
200,000 40,782.793
500,000 101,956.984
1,000,000 203,913.967
2,000,000 407,827.935
5,000,000 1,019,569.837
10,000,000 2,039,139.674
GBX tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ