Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Electronic Gulden (EFL) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


EFL GBX
coinmill.com
10.000 50
20.000 100
50.000 250
100.000 500
200.000 999
500.000 2498
1000.000 4995
2000.000 9990
5000.000 24,976
10,000.000 49,952
20,000.000 99,903
50,000.000 249,758
100,000.000 499,516
200,000.000 999,032
500,000.000 2,497,579
1,000,000.000 4,995,158
2,000,000.000 9,990,316
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GBX EFL
coinmill.com
50 10.010
100 20.019
200 40.039
500 100.097
1000 200.194
2000 400.388
5000 1000.969
10,000 2001.939
20,000 4003.877
50,000 10,009.693
100,000 20,019.386
200,000 40,038.772
500,000 100,096.930
1,000,000 200,193.861
2,000,000 400,387.721
5,000,000 1,000,969.303
10,000,000 2,001,938.605
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ