Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Electronic Gulden (EFL) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


EFL GBX
coinmill.com
10.000 51
20.000 102
50.000 254
100.000 508
200.000 1016
500.000 2539
1000.000 5078
2000.000 10,156
5000.000 25,389
10,000.000 50,778
20,000.000 101,557
50,000.000 253,892
100,000.000 507,785
200,000.000 1,015,569
500,000.000 2,538,923
1,000,000.000 5,077,845
2,000,000.000 10,155,691
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GBX EFL
coinmill.com
50 9.847
100 19.693
200 39.387
500 98.467
1000 196.934
2000 393.868
5000 984.670
10,000 1969.339
20,000 3938.678
50,000 9846.696
100,000 19,693.392
200,000 39,386.784
500,000 98,466.961
1,000,000 196,933.922
2,000,000 393,867.844
5,000,000 984,669.609
10,000,000 1,969,339.218
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ