Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Electronic Gulden (EFL) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Electronic Gulden và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Electronic Gulden. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Electronic Guldens để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


EFL GBX
coinmill.com
10.000 49
20.000 97
50.000 243
100.000 486
200.000 972
500.000 2430
1000.000 4861
2000.000 9721
5000.000 24,303
10,000.000 48,606
20,000.000 97,212
50,000.000 243,030
100,000.000 486,059
200,000.000 972,119
500,000.000 2,430,297
1,000,000.000 4,860,594
2,000,000.000 9,721,187
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
GBX EFL
coinmill.com
50 10.287
100 20.574
200 41.147
500 102.868
1000 205.736
2000 411.472
5000 1028.681
10,000 2057.362
20,000 4114.724
50,000 10,286.810
100,000 20,573.619
200,000 41,147.238
500,000 102,868.096
1,000,000 205,736.192
2,000,000 411,472.383
5,000,000 1,028,680.959
10,000,000 2,057,361.917
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ