Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Ai Cập (EGP) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


EGP GBX
coinmill.com
20.00 51
50.00 126
100.00 253
200.00 505
500.00 1264
1000.00 2527
2000.00 5055
5000.00 12,637
10,000.00 25,274
20,000.00 50,549
50,000.00 126,372
100,000.00 252,744
200,000.00 505,488
500,000.00 1,263,719
1,000,000.00 2,527,438
2,000,000.00 5,054,877
5,000,000.00 12,637,192
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX EGP
coinmill.com
50 19.75
100 39.50
200 79.25
500 197.75
1000 395.75
2000 791.25
5000 1978.25
10,000 3956.50
20,000 7913.25
50,000 19,783.00
100,000 39,565.75
200,000 79,131.50
500,000 197,828.75
1,000,000 395,657.50
2,000,000 791,315.00
5,000,000 1,978,287.50
10,000,000 3,956,575.25
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ