Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Ai Cập (EGP) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


EGP GBX
coinmill.com
20.00 50
50.00 124
100.00 248
200.00 495
500.00 1239
1000.00 2477
2000.00 4954
5000.00 12,385
10,000.00 24,770
20,000.00 49,540
50,000.00 123,851
100,000.00 247,702
200,000.00 495,405
500,000.00 1,238,512
1,000,000.00 2,477,023
2,000,000.00 4,954,047
5,000,000.00 12,385,117
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX EGP
coinmill.com
50 20.25
100 40.25
200 80.75
500 201.75
1000 403.75
2000 807.50
5000 2018.50
10,000 4037.00
20,000 8074.25
50,000 20,185.50
100,000 40,371.00
200,000 80,742.00
500,000 201,855.25
1,000,000 403,710.25
2,000,000 807,420.75
5,000,000 2,018,551.75
10,000,000 4,037,103.75
GBX tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ