Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Ai Cập (EGP) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


EGP GBX
coinmill.com
20.00 49
50.00 123
100.00 246
200.00 492
500.00 1230
1000.00 2459
2000.00 4919
5000.00 12,297
10,000.00 24,594
20,000.00 49,187
50,000.00 122,968
100,000.00 245,935
200,000.00 491,870
500,000.00 1,229,676
1,000,000.00 2,459,352
2,000,000.00 4,918,703
5,000,000.00 12,296,758
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX EGP
coinmill.com
50 20.25
100 40.75
200 81.25
500 203.25
1000 406.50
2000 813.25
5000 2033.00
10,000 4066.00
20,000 8132.25
50,000 20,330.50
100,000 40,661.00
200,000 81,322.25
500,000 203,305.50
1,000,000 406,611.25
2,000,000 813,222.50
5,000,000 2,033,056.00
10,000,000 4,066,112.25
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ