Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Bảng Ai Cập (EGP) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


EGP RUR
coinmill.com
20.00 52,680
50.00 131,690
100.00 263,380
200.00 526,760
500.00 1,316,900
1000.00 2,633,800
2000.00 5,267,600
5000.00 13,169,000
10,000.00 26,337,990
20,000.00 52,675,990
50,000.00 131,689,970
100,000.00 263,379,940
200,000.00 526,759,880
500,000.00 1,316,899,690
1,000,000.00 2,633,799,380
2,000,000.00 5,267,598,760
5,000,000.00 13,168,996,910
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR EGP
coinmill.com
50,000 19.00
100,000 38.00
200,000 76.00
500,000 189.75
1,000,000 379.75
2,000,000 759.25
5,000,000 1898.50
10,000,000 3796.75
20,000,000 7593.50
50,000,000 18,984.00
100,000,000 37,968.00
200,000,000 75,936.00
500,000,000 189,839.75
1,000,000,000 379,679.75
2,000,000,000 759,359.25
5,000,000,000 1,898,398.25
10,000,000,000 3,796,796.50
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ