Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Bảng Ai Cập (EGP) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


EGP RUR
coinmill.com
20.00 59,240
50.00 148,090
100.00 296,190
200.00 592,380
500.00 1,480,940
1000.00 2,961,880
2000.00 5,923,770
5000.00 14,809,410
10,000.00 29,618,830
20,000.00 59,237,650
50,000.00 148,094,130
100,000.00 296,188,260
200,000.00 592,376,520
500,000.00 1,480,941,300
1,000,000.00 2,961,882,600
2,000,000.00 5,923,765,190
5,000,000.00 14,809,412,990
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR EGP
coinmill.com
50,000 17.00
100,000 33.75
200,000 67.50
500,000 168.75
1,000,000 337.50
2,000,000 675.25
5,000,000 1688.00
10,000,000 3376.25
20,000,000 6752.50
50,000,000 16,881.25
100,000,000 33,762.25
200,000,000 67,524.50
500,000,000 168,811.50
1,000,000,000 337,623.00
2,000,000,000 675,246.25
5,000,000,000 1,688,115.50
10,000,000,000 3,376,231.00
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ