Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

EOS (EOS) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


EOS GBX
coinmill.com
1.0000 66
2.0000 132
5.0000 330
10.0000 659
20.0000 1319
50.0000 3297
100.0000 6594
200.0000 13,189
500.0000 32,972
1000.0000 65,944
2000.0000 131,889
5000.0000 329,722
10,000.0000 659,443
20,000.0000 1,318,887
50,000.0000 3,297,217
100,000.0000 6,594,433
200,000.0000 13,188,867
EOS tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
GBX EOS
coinmill.com
50 0.7582
100 1.5164
200 3.0329
500 7.5822
1000 15.1643
2000 30.3286
5000 75.8215
10,000 151.6431
20,000 303.2861
50,000 758.2153
100,000 1516.4305
200,000 3032.8611
500,000 7582.1527
1,000,000 15,164.3053
2,000,000 30,328.6106
5,000,000 75,821.5265
10,000,000 151,643.0530
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ