Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


ERN ESP
coinmill.com
10.00 103
20.00 205
50.00 513
100.00 1026
200.00 2053
500.00 5132
1000.00 10,265
2000.00 20,530
5000.00 51,324
10,000.00 102,649
20,000.00 205,298
50,000.00 513,245
100,000.00 1,026,489
200,000.00 2,052,979
500,000.00 5,132,447
1,000,000.00 10,264,894
2,000,000.00 20,529,789
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ESP ERN
coinmill.com
100 9.74
200 19.48
500 48.71
1000 97.42
2000 194.84
5000 487.10
10,000 974.19
20,000 1948.39
50,000 4870.97
100,000 9741.94
200,000 19,483.88
500,000 48,709.71
1,000,000 97,419.41
2,000,000 194,838.83
5,000,000 487,097.07
10,000,000 974,194.14
20,000,000 1,948,388.28
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ