Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


ERN ESP
coinmill.com
10.00 101
20.00 201
50.00 504
100.00 1007
200.00 2015
500.00 5037
1000.00 10,074
2000.00 20,148
5000.00 50,371
10,000.00 100,741
20,000.00 201,483
50,000.00 503,707
100,000.00 1,007,413
200,000.00 2,014,826
500,000.00 5,037,066
1,000,000.00 10,074,131
2,000,000.00 20,148,262
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ESP ERN
coinmill.com
100 9.93
200 19.85
500 49.63
1000 99.26
2000 198.53
5000 496.32
10,000 992.64
20,000 1985.28
50,000 4963.21
100,000 9926.41
200,000 19,852.83
500,000 49,632.07
1,000,000 99,264.14
2,000,000 198,528.29
5,000,000 496,320.72
10,000,000 992,641.43
20,000,000 1,985,282.87
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ