Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


ERN ESP
coinmill.com
10.00 95
20.00 191
50.00 476
100.00 953
200.00 1905
500.00 4764
1000.00 9527
2000.00 19,055
5000.00 47,636
10,000.00 95,273
20,000.00 190,546
50,000.00 476,364
100,000.00 952,728
200,000.00 1,905,456
500,000.00 4,763,640
1,000,000.00 9,527,281
2,000,000.00 19,054,562
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ESP ERN
coinmill.com
100 10.50
200 20.99
500 52.48
1000 104.96
2000 209.92
5000 524.81
10,000 1049.62
20,000 2099.23
50,000 5248.09
100,000 10,496.17
200,000 20,992.35
500,000 52,480.87
1,000,000 104,961.74
2,000,000 209,923.48
5,000,000 524,808.71
10,000,000 1,049,617.42
20,000,000 2,099,234.84
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ