Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


ERN ESP
coinmill.com
10.00 96
20.00 192
50.00 480
100.00 961
200.00 1921
500.00 4803
1000.00 9607
2000.00 19,214
5000.00 48,035
10,000.00 96,070
20,000.00 192,140
50,000.00 480,349
100,000.00 960,698
200,000.00 1,921,396
500,000.00 4,803,491
1,000,000.00 9,606,982
2,000,000.00 19,213,964
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ESP ERN
coinmill.com
100 10.41
200 20.82
500 52.05
1000 104.09
2000 208.18
5000 520.45
10,000 1040.91
20,000 2081.82
50,000 5204.55
100,000 10,409.10
200,000 20,818.19
500,000 52,045.48
1,000,000 104,090.96
2,000,000 208,181.93
5,000,000 520,454.82
10,000,000 1,040,909.65
20,000,000 2,081,819.29
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ