Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


ERN ESP
coinmill.com
10.00 95
20.00 190
50.00 476
100.00 951
200.00 1902
500.00 4756
1000.00 9512
2000.00 19,025
5000.00 47,562
10,000.00 95,124
20,000.00 190,248
50,000.00 475,619
100,000.00 951,238
200,000.00 1,902,476
500,000.00 4,756,190
1,000,000.00 9,512,379
2,000,000.00 19,024,759
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ESP ERN
coinmill.com
100 10.51
200 21.03
500 52.56
1000 105.13
2000 210.25
5000 525.63
10,000 1051.26
20,000 2102.52
50,000 5256.31
100,000 10,512.62
200,000 21,025.23
500,000 52,563.09
1,000,000 105,126.17
2,000,000 210,252.34
5,000,000 525,630.85
10,000,000 1,051,261.70
20,000,000 2,102,523.40
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ