Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


ERN FIM
coinmill.com
10.00 4
20.00 7
50.00 18
100.00 36
200.00 72
500.00 179
1000.00 359
2000.00 717
5000.00 1793
10,000.00 3586
20,000.00 7172
50,000.00 17,930
100,000.00 35,860
200,000.00 71,720
500,000.00 179,300
1,000,000.00 358,600
2,000,000.00 717,200
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
FIM ERN
coinmill.com
5 13.94
10 27.89
20 55.77
50 139.43
100 278.86
200 557.72
500 1394.31
1000 2788.62
2000 5577.25
5000 13,943.12
10,000 27,886.24
20,000 55,772.49
50,000 139,431.22
100,000 278,862.43
200,000 557,724.87
500,000 1,394,312.17
1,000,000 2,788,624.34
FIM tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ