Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Ailen Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ailen Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ailen Pounds hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa.


ERN IEP
coinmill.com
10.00 0.48
20.00 0.95
50.00 2.38
100.00 4.76
200.00 9.52
500.00 23.79
1000.00 47.59
2000.00 95.18
5000.00 237.94
10,000.00 475.88
20,000.00 951.76
50,000.00 2379.41
100,000.00 4758.82
200,000.00 9517.63
500,000.00 23,794.08
1,000,000.00 47,588.15
2,000,000.00 95,176.30
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
IEP ERN
coinmill.com
0.50 10.51
1.00 21.01
2.00 42.03
5.00 105.07
10.00 210.14
20.00 420.27
50.00 1050.68
100.00 2101.36
200.00 4202.73
500.00 10,506.82
1000.00 21,013.63
2000.00 42,027.27
5000.00 105,068.17
10,000.00 210,136.35
20,000.00 420,272.69
50,000.00 1,050,681.73
100,000.00 2,101,363.45
IEP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ